Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nôm na
[nôm na]
|
in simple terms; prosaically; vulgarly; commonly
The flower commonly called the 'buttercup'
Từ điển Việt - Việt
nôm na
|
tính từ
cách nói, diễn đạt mộc mạc
nói nôm na cho dễ hiểu
như nôm
nôm na phá nghiệp kiếm ăn xoàng (Tản Đà)